-
Supervise
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
(Khác biệt giữa các bản)Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">'su:pəvaiz</font>;<font color="red">'sju-</font>; NAmE <font color="red">'su:pərv/font>'''/ =====+ =====/'''<font color="red">'su:pəvaiz</font>;<font color="red">'sju-</font>; NAmE <font color="red">'su:pərv ghj'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==15:01, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- administer , be in charge , be in driver’s seat , be in the saddle , be on duty , be responsible for , boss , call the play , call the shots * , chaperon , conduct , control , crack the whip , deal with , direct , handle , inspect , keep an eye on , look after , overlook , oversee , preside over , quarterback , ride herd on * , run , run the show , run things , sit on top of , superintend , survey , take care of , administrate , govern , head , manage , watch over , chaperone , check , guide , invigilate , monitor , proctor , regulate , scrutinize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ