• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Them)
    Hiện nay (01:27, ngày 28 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
    n (Them)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====Noun=====
    =====Noun=====
    -
    :[[a broken record]] , [[anorak]] , [[bogan]] , [[bore]] , [[conservative]] , [[diehard]] , [[dinosaur]] , [[drip]] , [[drongo]] , [[dweeb]] , [[fogey]] , [[fogy]] , [[fossil]] , [[fuddy-duddy]] , [[geek]] , [[luddite]] , [[neanderthal]] , [[neocon]] , [[neoconservative]] , [[nerd]] , [[old fart]] , [[old fogey]] , [[old maid]] , [[old maid]] , [[reactionary]] , [[schmo]] , [[schoolmarm]] , [[square]] , [[stick-in-the-mud]] , [[straight]] , [[straight arrow]] , [[stuffed shirt]] , [[the moral majority]] , [[the old school]] , [[technophobe]] , [[traditionalist]] , [[windbag]] , [[yawn]]
    +
    :[[a broken record]] , [[anorak]] , [[antediluvian]] , [[bogan]] , [[bore]] , [[classicist]] , [[conservative]] , [[conventionalist]] , [[diehard]] , [[dinosaur]] , [[drip]] , [[drongo]] , [[dweeb]] , [[fogey]] , [[fogy]] , [[fossil]] , [[fuddy-duddy]] , [[geek]] , [[luddite]] , [[moss-back]] , [[neanderthal]] , [[neocon]] , [[neoconservative]] , [[nerd]] , [[obstinate person]] , [[old fart]] , [[old fogey]] , [[old fogy]] , [[old maid]] , [[person set in ways]] , [[reactionary]] , [[schmo]] , [[schoolmarm]] , [[square]] , [[stick-in-the-mud]] , [[straight]] , [[straight arrow]] , [[stuffed shirt]] , [[the moral majority]] , [[the old school]] , [[technophobe]] , [[tory]] , [[traditionalist]] , [[windbag]] , [[yawn]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /ˈsædəʊ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người có cuộc sống buồn tẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X