-
(Khác biệt giữa các bản)
01:47, ngày 28 tháng 7 năm 2010
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
Noun
- a broken record , anorak , antediluvian , bore , classicist , conservative , conventionalist , diehard , dinosaur , drip , drongo , dweeb , fogey , fogy , fossil , fuddy-duddy , geek , luddite , moss-back , neanderthal , neocon , neoconservative , nerd , obstinate person , old fart , old fogey , old fogy , old maid , person set in ways , reactionary , saddo , schmo , schoolmarm , square , stick-in-the-mud , straight , straight arrow , stuffed shirt , the moral majority , the old school , technophobe , tory , traditionalist , windbag , yawn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ