-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm ví dụ)
Dòng 21: Dòng 21: ::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]::[[net]] [[liquidity]] [[balance]]::cán cân thanh khoản ròng::cán cân thanh khoản ròng+ ::[[liquidity]] [[shortage]]+ ::sự thiếu thanh khoản=====tính có thể thanh toán==========tính có thể thanh toán==========tính dễ chuyển thành tiền mặt==========tính dễ chuyển thành tiền mặt=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
tính lưu động
- bank liquidity
- tính lưu động của tài sản ngân hàng
- cash liquidity
- tính lưu động tiền mặt
- exchange liquidity
- tính lưu động hối đoái
- instrument liquidity
- tính lưu động của công cụ tài chính
- labour liquidity
- tính lưu động của lao động
- liquidity preference
- sự ưa chuộng tính lưu động
- liquidity ratio
- tỉ suất tính lưu động
- market liquidity
- tính lưu động của thị trường
- primary liquidity
- tính lưu động nguyên thủy (của tiền tệ)
tính thanh tiêu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ