• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 21: Dòng 21:
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====chịu tốn=====
    =====chịu tốn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    ==== chi trả ====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    09:47, ngày 5 tháng 10 năm 2010

    /ə'fɔ:d/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
    I can't afford to lose a minute
    tôi không thể để mất một phút nào
    Cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
    reading affords us pleasure
    đọc sách cho ta niềm vui thú
    the fields afford enough fodder for the cattle
    cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    chịu tốn

    Kinh tế

    chi trả

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    take away

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X