• (Khác biệt giữa các bản)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
    Dòng 20: Dòng 20:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====tổ hợp=====
    =====tổ hợp=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====sự hỗn hống hóa=====
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===

    03:14, ngày 7 tháng 11 năm 2011

    /ə¸mælgə´meiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) sự hỗn hống hoá
    Sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    hỗn hống hóa

    Điện lạnh

    sự hỗn hống hóa

    Điện

    sự tạo hỗn hống

    Giải thích VN: Pha trộn thủy ngân với một số loại kim khác như Au, Zn ....

    Kinh tế

    tổ hợp

    Địa chất

    sự hỗn hống hóa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X