• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Rất khoẻ, rất sung sức=====
    =====Rất khoẻ, rất sung sức=====
    -
    =====Dễ xúc động, dễ xúc cảm; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====
    +
    =====Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)=====
    [[Category:Thông dụng]]
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==
    ===Từ đồng nghĩa===
    ===Từ đồng nghĩa===
    =====adjective=====
    =====adjective=====
    :[[tense]] , [[impatient]] , [[excitable]] , [[restless]] , [[edgy]] , [[hyper]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[wired]]
    :[[tense]] , [[impatient]] , [[excitable]] , [[restless]] , [[edgy]] , [[hyper]] , [[jittery]] , [[jumpy]] , [[nervous]] , [[stressed]] , [[taut]] , [[uneasy]] , [[uptight]] , [[wired]]

    08:17, ngày 20 tháng 11 năm 2011

    /´hai¸strʌη/

    Thông dụng

    Tính từ
    Rất khoẻ, rất sung sức
    Dễ xúc động, dễ tổn thương; dễ bị kích động thần kinh ( (cũng) high-keyed)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X