-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 38: Dòng 38: =====sự phụt==========sự phụt=====+ ===Địa chất===+ =====sự phun, sự phụt =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banishment , disbarment , discharge , dismissal , elimination , eviction , exile , ouster , removal , the boot , the heave-ho , the sack , throwing out , ejectment , expulsion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
