-
(Khác biệt giữa các bản)(Thêm nghĩa kinh tế hygiene là duy trì)
Dòng 18: Dòng 18: ::vệ sinh thú y::vệ sinh thú y=====vệ sinh học==========vệ sinh học=====+ =====duy trì=====+ ::[[hygiene]] [[factor]]+ ::yếu tố duy trì==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
vệ sinh
- environmental hygiene
- vệ sinh môi trường
- food hygiene
- vệ sinh ăn uống
- industrial hygiene
- vệ sinh công nghiệp
- veterinary hygiene
- vệ sinh thú y
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- healthful living , hygienics , preventive medicine , public health , regimen , salutariness , sanitation , wholesomeness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ