-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: =====Miệng giếng (mỏ)==========Miệng giếng (mỏ)=====+ ===Thành ngữ===+ + ::[[at/from]] [[the]] [[outset]] [[(of]] [[something)]]+ :: lúc bắt đầu/ khởi đầu của==Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beginning , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , nascency , onset , opening , origin , spring , start , birth , dawning , primordium
adjective
- ab initio , aboriginal , ab ovo , primordial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ