-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Sự chảyvào trong=====+ =====lẫn vào trong cái gì đó và bị di chuyển cùng với nó=====+ =====Dòng vào==========Dòng vào=======Chuyên ngành====Chuyên ngành==Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dòng
- compressible inflow jet
- dòng (thổi) nén ép được
- dependable inflow
- dòng đến đảm bảo
- inflow (ing) stream
- dòng phụ
- inflow angle
- góc dòng vào
- inflow curing
- dòng phụ
- inflow jet
- dòng cấp
- inflow ratio
- tỷ lệ dòng vào
- reservoir inflow
- dòng chảy vào hồ
- reservoir inflow hydrograph
- đường quá trình dòng lũ
- rotor inflow
- dòng vào rôto (trực thăng)
- water inflow
- dòng nước vào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ