-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sa thạch (đá do cát kết lại mà thành)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ng...)
So với sau →16:29, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sa thạch
- argillaceous sandstone
- sa thạch pha sét
- calcareous sandstone
- sa thạch pha vôi
- carboniferous sandstone
- sa thạch chứa cacbon
- coarse grain sandstone
- sa thạch hạt to
- ferruginous sandstone
- sa thạch chứa sắt
- fine-grained sandstone
- sa thạch hạt nhỏ
- green sandstone
- sa thạch màu lục
- hydraulic sandstone
- sa thạch chịu nước
- lime sandstone
- sa thạch vôi
- mica sandstone
- sa thạch mica
- sandstone-like
- giống sa thạch
- sandstone-like
- thuộc sa thạch
- shell sandstone
- sa thạch vỏ sò
- silica sandstone
- sa thạch pha thạch anh
- siliceous sandstone
- sa thạch silic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ