-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cầu dầm uốn===== =====dầm uốn===== ''Giải thích EN'': A structural truss member that [[...)
So với sau →16:53, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
dầm uốn
Giải thích EN: A structural truss member that has a curved upper portion and a flat horizontal bottom connecting the ends. Also, bowstring beam, bowstring truss. Similarly, bowstring bridge.
Giải thích VN: Một bộ phận của giàn có nửa trên hình vòm và nửa dưới nằm ngang, phẳng. Từ khác: bowstring beam, bowstring truss.Tương tự như từ : bowstring bridge.
rầm mạ cong
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
