• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên===== ::the formation of character ::...)
    So với sau →

    17:38, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên
    the formation of character
    sự hình thành tính nết
    Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu
    (quân sự) sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay)
    (địa lý,địa chất) thành hệ
    (ngôn ngữ học) sự cấu tạo (từ)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đội hình
    formation flight
    sự bay theo đội hình

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chất cấu tạo
    sự hình thành

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cấu tạo
    mặt đường đất
    sự tạo thành
    bed formation
    sự tạo thành dòng dẫn
    bog formation
    sự tạo thành bùn lầy
    bog formation
    sự tạo thành đầm lầy
    bog formation
    sự tạo thành sình
    carbide formation
    sự tạo thành cacbua
    drop formation
    sự tạo thành giọt
    formation of loudness
    sự tạo thành âm lượng
    peat formation
    sự tạo thành than bùn
    supporting formation
    sự tạo thành dòng sông
    swamp formation
    sự tạo thành bùn lầy
    swamp formation
    sự tạo thành đầm lầy
    swamp formation
    sự tạo thành sình
    terrace formation
    sự tạo thành dòng sông
    waste formation
    sự tạo thành chất thải
    web formation
    sự tạo thành lô giấy
    web formation
    sự tạo thành súc giấy
    zone formation
    sự tạo thành vùng
    vỉa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự tạo hình

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Development, appearance, materialization, shape,accumulation, generation, creation, crystallization, forming,genesis, production: The formation of bubbles indicates thatthe acid is working.
    Establishment, institution, creation,founding, set-up, organizing, organization, development,composition: We met to discuss the formation of a new company.3 array, display, pattern, arrangement, structure, grouping,organization, configuration, disposition: The vast militaryformation covered the entire valley.

    Oxford

    N.

    The act or an instance of forming; the process of beingformed.
    A thing formed.
    A structure or arrangement ofparts.
    A particular arrangement, e.g. of troops, aircraft inflight, etc.
    Geol. an assemblage of rocks or series of stratahaving some common characteristic.
    Formational adj. [ME f.OF formation or L formatio (as FORM)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X