-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con ngựa còm, con ngựa xấu===== =====Người chơi bời phóng đãng===== =====Chỗ nước x...)
So với sau →19:27, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Tear (apart or asunder), rend, be torn or rent, split, cut(apart): I ripped my trousers on that nail. The paper rippedbecause you yanked it out of my hand. 2 rip off. a steal,purloin, rob, snatch, pilfer, filch, take, shoplift, Colloqpinch, Brit nick, Slang lift, swipe, US boost, promote: Theybroke into my car and ripped off my tape deck. b cheat,swindle, trick, fleece, bilk, dupe, deceive; defraud, embezzle,Colloq con, bamboozle, Slang skin, gyp, rook: A smooth couplegot œ100 by using the old 'stuffed wallet' trick to rip me off.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ