-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận===== ::to nod in approval ::gật ...)
So với sau →19:33, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Sanction, approbation, blessing, consent, agreement,concurrence; endorsement, acceptance, imprimatur, affirmation,‚clat, confirmation, mandate, authorization; licence, leave,permission, rubber stamp, Colloq OK, okay, go-ahead, greenlight: I dont think that the plan will meet with thecommittees approval. We gave our approval to proceed.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ