• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====gỗ linh sam dograt===== ''Giải thích EN'': The yellowish brown, close-grained, soft [[a...)
    So với sau →

    20:05, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    gỗ linh sam dograt

    Giải thích EN: The yellowish brown, close-grained, soft and durable wood of this tree, used in plywood, flooring, and construction. Also, RED FIR.

    Giải thích VN: Loại gỗ mềm, bền chắc, có màu nâu vàng; được dùng làm gỗ dán, lát sàn và trong xây dựng. Cũng được gọi là Gỗ linh sam đỏ.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X