• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ số nhiều=== =====Quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)===== =====(từ M...)
    So với sau →

    23:47, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Quần sóoc (quần ngắn không đến đầu gối, mặc chơi thể thao hoặc vào mùa nóng)
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quần đùi của đàn ông

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hạt quá cỡ

    Giải thích EN: The oversized particles left on a screen after the fine particles have been sifted through a screen.

    Giải thích VN: Các hạt quá cỡ còn lại trên sàng sau khi các hạt hợp lý đã đi qua sàng.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng khoán ngắn hạn
    công trái ngắn hạn
    số lượng còn thiếu

    Nguồn khác

    • shorts : Corporateinformation

    Oxford

    N.pl.

    Trousers reaching only to the knees or higher.
    USunderpants.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X