-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự hát; tiếng hát, thanh nhạc===== ::to burst forth into song ::cất tiếng ...)
So với sau →10:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Tune, air, melody, ditty, number: Together, they wrotesome of the most popular songs of this century.
For a song.cheaply, inexpensively, at a bargain price: That old book youwanted went for a song at the auction.
(old) song and dance.a fuss, to-do, commotion, bother, ado, Colloq flap, performance,Brit kerfuffle: I cannot see why they made such a song anddance of telling us they couldn't come. b evasion, tale,prevarication, (long) story, (long) explanation: To excuse hisabsence he gave me the old song and dance about his grandmotherbeing ill.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ