-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập===== ::to make mention of a fact ...)
So với sau →11:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Speak or write about, refer to, allude to, touch on orupon, make mention (of), bring up or in, introduce, broach, callor direct attention to, note, name, cite, acknowledge; pointout, indicate, make known, adduce, report, quote: SergeantPayne was mentioned in dispatches from the front. He mentionsthe works of Conrad in support of his thesis. 2 divulge, reveal,intimate, disclose, impart, suggest, animadvert on or upon, hint(at), imply, insinuate: Did he mention that Liz was present?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ