-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người...)
So với sau →09:34, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
khung đỡ mặt giáo
Giải thích EN: A joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.a joistlike crosspiece supporting the boards of a scaffold.
Giải thích VN: Cấu trúc khung đan chéo đỡ các tấm đứng của một giàn giáo.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
giàn
- intermediate bearer
- dầm trung gian
- intermediate bearer
- gối trung gian
- intermediate bearer
- rầm trung gian
- scaffolding bearer
- thanh đỡ ván giàn giáo
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người cầm phiếu
- bearer clause
- điều khoản cho người cầm phiếu
- bill to bearer
- phiếu khoán vô danh (trả cho người cầm phiếu)
- endorsement to bearer
- bối thự cho người cầm phiếu
- note bearer
- người cầm phiếu khoán
- pay to bearer
- hãy trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- phải trả cho người cầm phiếu
- payable to bearer
- trả tiền cho người cầm phiếu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ