-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác porousness ===Danh từ=== =====Trạng thái rỗ, trạng thái thủng tổ ong===== =====Trạng t...)
So với sau →04:43, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ rỗng
- absolute porosity
- độ rỗng tuyệt đối
- apparent porosity
- độ rỗng hiện dạng
- apparent total porosity
- độ rỗng toàn phần biểu kiến
- capillary porosity
- độ rỗng mao dẫn
- critical porosity
- độ rỗng tới hạn
- effective (drainage) porosity
- độ rỗng thực
- induced porosity
- độ rỗng cảm ứng
- intercommunicating porosity
- độ rỗng liên thông nhau
- non capillary porosity
- độ rỗng không mao dẫn
- non-capillary porosity
- độ rỗng phi mao dẫn
- open porosity
- độ rỗng hở
- porosity distribution
- phân bố độ rỗng
- porosity factor
- hệ số độ rộng
- porosity log
- biểu đồ độ rỗng
- porosity log
- carota độ rỗng
- porosity ratio
- hệ số độ rỗng
- reduced porosity
- độ rỗng quy đổi
- secondary porosity
- độ rỗng thứ cấp
- soil porosity
- độ rỗng của đất
- total porosity
- tổng độ rỗng
- vugular porosity
- độ rỗng hổng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ