• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu===== ::public speaking ::sự phát b...)
    So với sau →

    20:14, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nói, lời nói; sự phát biểu, lời phát biểu
    public speaking
    sự phát biểu ý kiến trước công chúng; nghệ thuật diễn thuyết; tài ăn nói

    Tính từ

    Nói, nói lên, biểu lộ, biểu thị
    a speaking appearance of grief
    vẻ đau buồn biểu lộ ra
    a speaking likeness
    sự giống như thật
    Dùng để nói, nói được
    within speaking range
    trong phạm vi có thể nói với nhau được
    a speaking acquaintance
    người quen khá thân (có thể nói chuyện được)
    not on speaking terms with someone
    bất hoà đến mức không nói chuyện với ai

    Oxford

    N. & adj.

    N. the act or an instance of uttering words etc.
    Adj.
    That speaks; capable of articulate speech.
    (of aportrait) lifelike; true to its subject (a speaking likeness).3 (in comb.) speaking or capable of speaking a specified foreignlanguage (French-speaking).
    With a reference or from a pointof view specified (roughly speaking; professionally speaking).
    Onfriendly terms. speaking acquaintance 1 a person one knowsslightly.
    This degree of familiarity. speaking clock Brit.a telephone service giving the correct time in words.speaking-trumpet hist. an instrument for making the voicecarry. speaking-tube a tube for conveying the voice from oneroom, building, etc., to another.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X