-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự bán lẻ, việc bán lẻ===== ::retail price ::giá bán lẻ ::retail trading ::v...)
So với sau →04:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Oxford
N., adj., adv., & v.
N. the sale of goods in relatively smallquantities to the public, and usu. not for resale (cf.WHOLESALE).
Intr. (often foll. by at, of) (of goods) besold in this way (esp. for a specified price) (retails atœ4.95).
Retailer n. [ME f. OF retaille a piece cut off f. retaillier(as RE-, TAIL(2))]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ