• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Luống cày===== =====Nếp nhăn===== =====Đường rẽ nước (tàu thuỷ)===== =====Vết xe===...)
    So với sau →

    05:40, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Luống cày
    Nếp nhăn
    Đường rẽ nước (tàu thuỷ)
    Vết xe
    Đường xoi, đường rạch
    to plough a lonely furrow
    hành động một cách cô độc, đơn thân độc mã

    Ngoại động từ

    Cày
    Làm nhăn
    a forehead furrowed by old age
    trán nhăn vì tuổi già
    Rạch thành đường xoi

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh cày
    contour furrow
    rãnh cày theo hướng

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đường rẽ nước
    rãnh đặt ống

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nếp
    nếp nhăn
    đường đứt gãy
    luống
    furrow drainage
    sự thoát nước theo luống
    furrow irrigation
    tưới theo luống (cày)
    irrigation furrow
    sự tưới theo luống
    luồng
    furrow drainage
    sự thoát nước theo luống
    furrow irrigation
    tưới theo luống (cày)
    irrigation furrow
    sự tưới theo luống
    rãnh
    contour furrow
    rãnh cày theo hướng
    genital furrow
    rãnh sinh dục
    gluteal furrow
    rãnh mông
    irrigation furrow
    rãnh tưới tiêu
    irrigation water furrow
    rãnh tưới tiêu
    outflow furrow
    rãnh nước ra
    slide furrow
    rãnh trượt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    rãnh (của thớt cối nghiền)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Groove, channel, rut, trench, track, ditch, gutter,trough, fosse, fissure, sulcus, sulcation, flute, score, cut,gash, scratch, line; wrinkle, crease, corrugation, crow's-feet,Technical sulcus: He can't even plough a straight furrow. Thefurrows in his brow come from worry.
    V.
    Groove, channel, flute, score, cut, gash, scratch;plough, harrow: This rock was furrowed by glacial action.
    Wrinkle, crease, corrugate, knit, pucker, crinkle: A frownfurrowed his forehead.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A narrow trench made in the ground by a plough.2 a rut, groove, or deep wrinkle.
    A ship's track.
    V.tr.
    Plough.
    A make furrows, grooves, etc. in. b mark withwrinkles.
    Furrowless adj. furrowy adj. [OEfurh f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • furrow : National Weather Service
    • furrow : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X