-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chủ tịch; người chủ toạ (buổi họp)===== =====Người cho thuê ghế lăn; người đẩ...)
So với sau →17:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chủ tịch
- appointed chairman
- chủ tịch được bổ nhiệm
- chairman of chamber of commerce
- chủ tịch phòng thương mại
- chairman of the board
- chủ tịch hội đồng quản trị
- chairman of the board (ofdirectors)
- chủ tịch hội đồng (quản trị)
- deputy chairman
- phó chủ tịch
- honorary chairman
- chủ tịch danh dự
- newly elected chairman
- chủ tịch (hội đồng quản trị) mới bầu
- outgoing chairman
- chủ tịch sắp mãn nhiệm
- unpaid chairman
- chủ tịch không hưởng lương
- vice-chairman
- phó chủ tịch
- vote somebody chairman (to...)
- bầu ai làm chủ tịch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ