-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Rửa (cái gì) nhẹ nhàng, qua loa===== =====Súc; rội; rửa; giũ (loại bỏ chất ...)
So với sau →14:16, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wash (out or off), wash up, clean, cleanse, bathe, drench,flood, flush, irrigate, Chiefly Brit swill (out), Literary lave:Use plenty of fresh water to rinse all the soap out of theclothes.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ