• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lương thiện===== ::an honest man ::một người lương thiện =====Trung thực, ch...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔnist</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    17:14, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /'ɔnist/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lương thiện
    an honest man
    một người lương thiện
    Trung thực, chân thật
    honest truth
    sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn
    Kiếm được một cách lương thiện; chính đáng
    to turn (earn) an honest penny
    làm ăn lương thiện
    Thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...)
    (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng
    my honest friend
    ông bạn tốt của tôi
    (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)
    honest Injun!
    xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
    To make an honest woman of someone
    Cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
    honest to God
    o be honest
    Thực ra mà nói, thành thực mà nói, nói cho ngay
    Honest to God (to be honest), I don't think that he is so good at French
    thành thực mà nói, tôi không nghĩ rằng nó giỏi tiếng Pháp đến như vậy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    thành thật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Trustworthy, truthful, veracious, trusty, honourable,creditable, decent, law-abiding, uncorrupted, uncorrupt,incorruptible, ethical, moral, virtuous, principled, upright,high-minded, dependable, reliable, reputable, on the up and up:How often does one meet an honest person in politics?
    Above-board, straight, square, square-dealing, fair, just, onthe up and up, straightforward, proper, genuine, bona fide,real, authentic, Colloq on the level, US square-shooting: Iwrite because I cannot earn an honest living. Would Felix giveme an honest deal on a used car? 3 candid, frank, open, plain,straightforward, forthright, direct, sincere, ingenuous,explicit, uninhibited, unreserved, unrestrained, unconstrained,above-board, plain-spoken, unambiguous, unequivocal, Colloqupfront: To be completely honest, I cannot stand the sight ofyou.
    Fair, just, equitable, legitimate, valid, rightful,sound, proper: He gets an honest day's pay for an honest day'swork.

    Oxford

    Adj. & adv.

    Adj.
    Fair and just in character or behaviour,not cheating or stealing.
    Free of deceit and untruthfulness,sincere.
    Fairly earned (an honest living).
    (of an act orfeeling) showing fairness.
    (with patronizing effect)blameless but undistinguished (cf. WORTHY).
    (of a thing)unadulterated, unsophisticated.
    Adv. colloq. genuinely,really.
    Earn (or turn) an honest penny earn money fairly.honest broker a mediator in international, industrial, etc.,disputes (orig. of Bismarck). honest Injun colloq. genuinely,really. honest-to-God (or -goodness) colloq. adj. genuine,real.
    Adv. genuinely, really. make an honest woman ofcolloq. marry (esp. a pregnant woman). [ME f. OF (h)oneste f.L honestus f. honos HONOUR]

    Tham khảo chung

    • honest : National Weather Service
    • honest : Corporateinformation
    • honest : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X