-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔnist</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==17:14, ngày 26 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà)
- honest Injun!
- xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Trustworthy, truthful, veracious, trusty, honourable,creditable, decent, law-abiding, uncorrupted, uncorrupt,incorruptible, ethical, moral, virtuous, principled, upright,high-minded, dependable, reliable, reputable, on the up and up:How often does one meet an honest person in politics?
Above-board, straight, square, square-dealing, fair, just, onthe up and up, straightforward, proper, genuine, bona fide,real, authentic, Colloq on the level, US square-shooting: Iwrite because I cannot earn an honest living. Would Felix giveme an honest deal on a used car? 3 candid, frank, open, plain,straightforward, forthright, direct, sincere, ingenuous,explicit, uninhibited, unreserved, unrestrained, unconstrained,above-board, plain-spoken, unambiguous, unequivocal, Colloqupfront: To be completely honest, I cannot stand the sight ofyou.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ