-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đ...)(→dịch)
Dòng 54: Dòng 54: ::[[to]] [[convert]]::[[to]] [[convert]]::chuyển đổi::chuyển đổi- =====dịch=====+ =====dịch=====+ convert database=== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===08:14, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
- to convert someone to Christianity
- làm cho ai (đổi (tôn giáo)) theo đạo Cơ đốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
V. & n.
Tr. change (moneys, stocks,units in which a quantity is expressed, etc.) into others of adifferent kind.
Tr. (also absol.) a RugbyFootball score extra points from (a try) by a successful kick atgoal. b Amer. Football complete (a touchdown) by kicking a goalor crossing the goal-line.
Convert to ones own use wrongfully make use of (anothersproperty). [ME f. OF convertir ult. f. L convertere convers-turn about (as COM-, vertere turn)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ