• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bước dài, sải chân===== ::to walk with vigorous stride ::bước những bướ...)
    (( + across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài)
    Dòng 42: Dòng 42:
    ::[[to]] [[stride]] [[over]] [[a]] [[ditch]]
    ::[[to]] [[stride]] [[over]] [[a]] [[ditch]]
    ::bước qua một cái rãnh
    ::bước qua một cái rãnh
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *N-s:[[strides]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    07:48, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bước dài, sải chân
    to walk with vigorous stride
    bước những bước dài mạnh mẽ
    Dáng đi; cách đi của một người
    Khoảng cách một bước dài
    ( (thường) số nhiều) sự tiến bộ
    to get into one's stride
    (nghĩa bóng) ổn định trong công việc của mình, vào nền nếp
    to take obstacle in one's stride
    vượt qua chướng ngại một cách dễ dàng (đen & bóng)
    to make great, rapid... stride
    tiến bộ tốt, nhanh..; cải tiến nhanh
    to take something in one's stride
    vượt qua dễ dàng

    Nội động từ .strode; .stridden

    Sải bước, đi dài bước
    to stride up to somebody
    đi dài bước tới ai
    to stride along the road
    sải bước đi trên đường
    Đứng dang chân

    Ngoại động từ

    ( + across/over) vượt qua, bước qua (con đường...) bằng một bước dài
    to stride over a ditch
    bước qua một cái rãnh

    Hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sải bước

    Oxford

    V. & n.

    V. (past strode; past part. stridden) 1 intr. & tr.walk with long firm steps.
    Tr. cross with one step.
    Tr.bestride; straddle.
    N.
    A a single long step. b the lengthof this.
    A person's gait as determined by the length ofstride.
    (usu. in pl.) progress (has made great strides).
    Asettled rate of progress (get into one's stride; be thrown outof one's stride).
    (in pl.) sl. trousers.
    The distancebetween the feet parted either laterally or as in walking.
    Manage without difficulty.
    Strider n.[OE stridan]

    Tham khảo chung

    • stride : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X