-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .make=== ===Tính từ=== =====(động vật học) huấn luyện ...)(→Được làm; được chế tạo)
Dòng 29: Dòng 29: =====Được làm; được chế tạo==========Được làm; được chế tạo=====- ::[[factory-made]]+ ::[[factory]]-[[made]]::chế tạo ở xưởng::chế tạo ở xưởng::[[ready-made]]::[[ready-made]]08:05, ngày 5 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Được làm; được chế tạo
- factory-made
- chế tạo ở xưởng
- ready-made
- làm sẵn
- locally made
- chế tạo ở địa phương
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
được chế tạo
- made solid with
- được chế tạo nguyên khối
- made under license
- được chế tạo theo giấy phép
- tailor-made
- được chế tạo riêng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ