• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người ngủ (theo một cách nào đó)===== ::a heavy sleeper ::người ngủ say =====...)
    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công)
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công=====
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *N-s:[[sleepers]]
    == Giao thông & vận tải==
    == Giao thông & vận tải==

    10:36, ngày 5 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người ngủ (theo một cách nào đó)
    a heavy sleeper
    người ngủ say
    Tà vẹt (trên đường sắt) (như) tie
    Giường ngủ (trong toa xe); toa xe có giường ngủ
    Vòng xâu tai (vòng nhỏ đeo ở tay để duy trì lỗ bấm)
    Gióng đỡ ngang
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa đua bất ngờ thắng cuộc; quyển sách (kịch..) bất ngờ thành công

    Hình thái từ

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    tà vẹt thanh giằng ngang (đóng tàu)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm gối xà ngang

    Giải thích EN: A long piece of wood, stone, or metal that is laid horizontally and used as a footing..

    Giải thích VN: Một thanh gỗ, đá hoặc kim loại nằm ngang và được sử dụng như một cấu trúc chịu lực.

    toa ngủ

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    móng néo chìm
    tấm néo chìm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dầm đỡ
    dầm gối

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cổ phiếu nằm yên
    cổ phiếu đứng giá
    hội viên ẩn danh
    hội viên thụ động
    hội viên xuất vốn
    toa nằm (trên xe lửa)
    toa xe có giường ngủ

    Oxford

    N.

    A person or animal that sleeps.
    Brit. a wooden orconcrete beam laid horizontally as a support, esp. for railwaytrack.
    A a sleeping-car. b a berth in this.
    Brit. a ringworn in a pierced ear to keep the hole from closing.
    A thingthat is suddenly successful after being undistinguished.
    Asleeping-suit.
    A spy or saboteur etc. who remains inactivewhile establishing a secure position.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X