-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau===== =====Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này ...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:15, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
Lựa chọn (một trong hai); hoặc cái này hoặc cái kia (trong hai cái); loại trừ lẫn nhau (hai cái)
- these two plans are unnecessarily alternative
- hai kế hoạch này không nhất thiết phải loại trừ lẫn nhau
- alternative hypothesis
- giả thuyết để lựa chọn
- the alternative society
- những kẻ sống lập dị
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Adj. & n.
(of one or more things) available or usableinstead of another (an alternative route). °Use with referenceto more than two options (e.g. many alternative methods) iscommon, and acceptable.
(of two things) mutually exclusive.3 of or relating to practices that offer a substitute for theconventional ones (alternative medicine; alternative theatre).
Alternatively adv. [F alternatif -ive or med.Lalternativus (as ALTERNATE)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ