• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Danh từ)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[a]] [[thousand]] [[pardons]] ([[apologies]])
    ::[[a]] [[thousand]] [[pardons]] ([[apologies]])
    ::xin lỗi rất nhiều
    ::xin lỗi rất nhiều
    -
    ::[[a]] [[thousand]] [[and]] [[one]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[a]] [[thousand]] [[and]] [[one]]=====
    ::một nghìn lẻ một, vô số
    ::một nghìn lẻ một, vô số
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[thousand]] [[and]] [[one]] [[excuses]]
    ::[[to]] [[make]] [[a]] [[thousand]] [[and]] [[one]] [[excuses]]
    -
    ::hết lời xin lỗi
    +
    :::hết lời xin lỗi
    -
    ::[[one]] [[in]] [[a]] [[thousand]]
    +
    =====[[one]] [[in]] [[a]] [[thousand]]=====
    ::trong muôn một, nghìn năm có một
    ::trong muôn một, nghìn năm có một
    -
    ::[[Thousand]] [[Island]] [[dressing]]
    +
    =====[[Thousand]] [[Island]] [[dressing]]=====
    ::cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...
    ::cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...
     +
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    *số nhiều : [[thousands]]
    *số nhiều : [[thousands]]

    07:19, ngày 12 tháng 12 năm 2007

    /'θauzənd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mười trăm, một nghìn

    Danh từ

    Con số một nghìn; con số mười trăm ( 1000)
    Rất nhiều, hàng nghìn
    thousands of people
    hàng nghìn người
    a thousand thanks
    cảm ơn rất nhiều
    a thousand pardons (apologies)
    xin lỗi rất nhiều

    Cấu trúc từ

    a thousand and one
    một nghìn lẻ một, vô số
    to make a thousand and one excuses
    hết lời xin lỗi
    one in a thousand
    trong muôn một, nghìn năm có một
    Thousand Island dressing
    cách trộn xa-lát bằng xốt mayone với nước xốt cà chua và dưa góp thái nhỏ...

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    một nghìn
    một nghìn (1000)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngàn
    Kilo or one thousand (K)
    kilô hoặc một ngàn
    One thousand-millionth (NANO)
    nano ,một phần ngàn .một phần tỷ

    Oxford

    N. & adj.

    N. (pl. thousands or (in sense 1) thousand) (insing. prec. by a or one) 1 the product of a hundred and ten.
    A symbol for this (1,000, m, M).
    A set of a thousand things.4 (in sing. or pl.) colloq. a large number.
    Adj. that amountto a thousand.
    Thousandfold adj. & adv. thousandth adj. & n.[OE thusend f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X