-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến===== =====Tài phát...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ɪnˈvɛnʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:31, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phát minh
- capital-saving invention
- phát minh tiết kiệm vốn
- copyright certificate on invention
- giấy chứng (bản quyền) phát minh
- labour-saving invention
- phát minh tiết kiệm sức lao động
- technological invention
- phát minh kỹ thuật
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Creation, origination, contriving, devising, conception,contrivance, introduction, development: The invention of thescrewdriver has spared many a broken fingernail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ