• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nghề, nghề nghiệp===== ::to choose a career ::chọn nghề =====Sự nghiệp (c...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 35: Dòng 35:
    =====Chạy lung tung=====
    =====Chạy lung tung=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed: [[Careered]]
     +
    *V_ing: [[Careering]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    06:37, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề, nghề nghiệp
    to choose a career
    chọn nghề
    Sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc)
    at the end of his career
    vào cuối đời hoạt động của anh ta
    we can learn much by reading about the careers of great men
    chúng ta học tập được nhiều điều khi đọc về sự nghiệp của các vĩ nhân
    Tốc lực; sự chạy nhanh; sự lao nhanh; đà lao nhanh
    in full career
    hết tốc lực
    to stop somebody in mind career
    chặn người nào khi đang trong đà chạy nhanh
    ( định ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà nghề, chuyên nghiệp (ngoại giao)..
    career man
    tay ngoại giao nhà nghề

    Nội động từ

    Chạy nhanh, lao nhanh
    Chạy lung tung

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự nghiệp

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Employment, occupation, calling, vocation, pursuit,(life's) work, job, business, livelihood; profession, trade,craft, m‚tier: She has made a career out of helping others. Heis undecided whether to pursue a career in accountancy.
    V.
    Speed, race, rush, dash, fly, tear, hurtle, bolt, shoot,Colloq zoom: A bicycle came careering around the corner andknocked him down.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A one's advancement through life, esp. in aprofession. b the progress through history of a group orinstitution.
    A profession or occupation, esp. as offeringadvancement.
    (attrib.) a pursuing or wishing to pursue acareer (career woman). b working permanently in a specifiedprofession (career diplomat).
    Swift course; impetus (in fullcareer).
    V.intr.
    Move or swerve about wildly.
    Goswiftly. [F carriŠre f. It. carriera ult. f. L carrus CAR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X