• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát===== =====Đám đông, chen chúc, đám đông xô ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">krᴧ∫</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:08, ngày 15 tháng 12 năm 2007

    /krᴧ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát
    Đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau
    Buổi hội họp đông đúc
    Đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt
    Sự vò nhàu, sự vò nát
    Nước vắt (cam, chanh...)
    (từ lóng) sự phải lòng, sự mê
    to have a crush on someone
    phải lòng ai, mê ai
    Đường rào chỉ đủ một con vật đi (úc)

    Ngoại động từ

    Ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp
    to crush grapes
    ép nho
    Nhồi nhét, ấn, xô đẩy
    to crush people into a hall
    nhồi nhét người vào phòng
    (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan
    to crush one's enemy
    tiêu diệt kẻ thù
    hope is crushed
    hy vọng bị tiêu tan
    Vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...)
    Uống cạn
    to crush a drink of wine
    uống cạn cốc rượu

    Nội động từ

    Chen, chen chúc
    Nhàu nát
    to crush down
    tán vụn
    to crush out
    ép, vắt ra
    Dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...)
    to crush up
    nghiền nát

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    nhàu
    crush resistance
    sự chống nhàu

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    nén vỡ

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    đè, ép

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nén
    nghiền nát
    nghiền
    cullet crush
    sự nghiền thủy tinh vụn
    đập nhỏ
    đập vỡ
    đập vụn
    ép
    ép vụn
    sập đổ
    sự đập vụn
    sự nghiền vụn
    vắt (quả)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đập nhỏ
    dịch ép
    dịch vắt
    ép
    sự đập nhỏ
    sự ép
    sự vắt
    vắt

    Nguồn khác

    • crush : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Break, smash, crunch, pulverize, shiver, splinter, pound,grind: The vandals crushed the statue to bits with hammers.
    Crumple, wrinkle, crease, crinkle, rumple, mangle: The shirtscame back crushed from the laundry.
    Squash, pulp, mash,squeeze, compress, press: The machine crushes the oranges andextracts the juice.
    Overcome, defeat, conquer, vanquish,beat, thrash; subdue, put down, quash, quell, overwhelm,squelch, suppress, repress: The title-holder crushed thechallenger. The junta crushed the uprising without bloodshed. 5abash, embarrass, shame, mortify, depress, devastate, humiliate,disgrace: She was really crushed when he refused to see her.
    N.
    Press, pressure, crowd: When the fire alarm sounded, Iwas almost caught in the crush of the people trying to escape.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Compress with force or violence, so as tobreak, bruise, etc.
    Reduce to powder by pressure.
    Creaseor crumple by rough handling.
    Defeat or subdue completely(crushed by my reply).
    N.
    An act of crushing.
    A crowdedmass of people.
    A drink made from the juice of crushed fruit.4 colloq. a (usu. foll. by on) a (usu. passing) infatuation. bthe object of an infatuation (who's the latest crush?).
    Crushable adj. crusher n. crushinglyadv. [ME f. AF crussir, corussier, OF croissir, cruissir, gnash(teeth), crack, f. Rmc]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X