-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">lΛmp</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:09, ngày 15 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mass, piece, gob, gobbet, clod, chunk, clot, wad, clump,hunk, nugget; cube, wedge, cake: There was a lump of earth wasclogging the drain. May I have two lumps of sugar, please? 2bump, growth, swelling, protuberance, protrusion, prominence,bulge, excrescence, tumescence, nodule, knob; wen, cyst, boil,carbuncle, blister, wart, corn: You ought to see a doctor aboutthat lump on your foot.
Often, lump together. combine, join, consolidate,collect, bunch, group, unite, mass, aggregate, blend, mix, throwor put together: Don't lump me together with everyone else,without even asking my opinion.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ