-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 41: Dòng 41: ::[[he]] [[treasures]] [[up]] [[memories]] [[of]] [[his]] [[childhood]]::[[he]] [[treasures]] [[up]] [[memories]] [[of]] [[his]] [[childhood]]::anh ấy trân trọng những ký ức thời thơ ấu::anh ấy trân trọng những ký ức thời thơ ấu+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Treasured]]+ *Ving: [[Treasuring]]== Xây dựng==== Xây dựng==06:29, ngày 16 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ, số nhiều treasures
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- treasure : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ