• (đổi hướng từ Treasured)
    /treʒ.ər/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều treasures

    Châu báu (vàng, bạc, đá quý..); kho báu
    to amass a treasure
    tích luỹ của cải
    to bury a treasure
    chôn của
    ( số nhiều) của quý, vật quý (vật có giá trị cao)
    art treasures
    các đồ nghệ thuật quý
    his library contains treasures
    tủ sách của anh ấy có nhiều sách quý
    Tài sản tích lũy được
    (nghĩa bóng) của quý; người yêu quý, người đáng giá, người có giá trị cao
    my dearest treasure!
    của quý của anh!

    Ngoại động từ

    Quý trọng, quý như vàng, đánh giá cao
    he treasures your letters
    anh ấy quý những bức thư của chị như vàng
    Tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...)
    (nghĩa bóng) trân trọng, giữ gìn, coi như của quý, rất yêu thương
    I treasure your friendship
    tôi rất quý trọng tình bạn của anh
    he treasures up memories of his childhood
    anh ấy trân trọng những ký ức thời thơ ấu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kho bạc

    Kỹ thuật chung

    kho tàng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X