-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đi trước, đứng trước, đặt trước, ở trước, có trước, đến trước===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: =====Nói cái gì trước cái gì==========Nói cái gì trước cái gì=====+ ===hình thái từ===+ *V-ed: [[preceded]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==15:51, ngày 18 tháng 12 năm 2007
Oxford
V.tr.
A come or go before in time, order, importance, etc.(preceding generations; the preceding paragraph; sons of baronsprecede baronets). b walk etc. in front of (preceded by ourguide).
(foll. by by) cause to be preceded (must precede thismeasure by milder ones). [OF preceder f. L praecedere (asPRAE-, cedere cess- go)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ