-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Gốc cây (còn lại sau khi đốn)===== =====Chân răng===== =====Phần còn lại của chân ho...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 70: Dòng 70: =====( + up) (thông tục) trả (một số tiền)==========( + up) (thông tục) trả (một số tiền)=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Stumped]]+ *Ving: [[Stumping]]== Xây dựng==== Xây dựng==00:41, ngày 19 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mystify, confuse, perplex, bewilder, flummox, foil,puzzle, baffle, confound, dumbfound or dumfound, stop, stymie,nonplus, bring up short: I am completely stumped as to how thetrick was done.
Oxford
N. & v.
The projecting remnant of a cut or fallen tree.2 the similar remnant of anything else (e.g. a branch or limb)cut off or worn down.
Acylinder of rolled paper or other material with conical ends forsoftening pencil-marks and other uses in drawing.
Tr. Cricket (esp. of awicket-keeper) put (a batsman) out by touching the stumps withthe ball while the batsman is out of the crease.
Tr. use astump on (a drawing, line, etc.).
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ