-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''v. <font color="red">əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiˌeɪt ;</font> n., adj. <font color="red">əˈsoʊʃiɪt , əˈsoʊʃiˌeɪt , əˈsoʊsiɪt , əˈsoʊsiˌeɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==00:14, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Associate (with). a ally with, link, join or unite(with), combine or confederate (with), connect (with), conjoin(with): In the 1930s Abe was associated with Dutch and Louis inMurder, Incorporated. I always associate him with fast cars andhard drinking. b see, be seen with, socialize or fraternize(with), mix or mingle (with), go (out) with, consort with, haveto do with, Colloq hang out with, Brit pal with or about, pal up(with), US pal around (with): Mother told me not to associatewith boys who use that kind of language.
Oxford
V., n., & adj.
Refl. make oneself apartner; declare oneself in agreement (associate myself in yourendeavour; did not want to associate ourselves with the plan).4 intr. combine for a common purpose.
Associateship n.associator n. associatory adj. [E f. L associatus past part.of associare (as AD-, socius sharing, allied)]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ