• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác to-morrow ===Danh từ=== =====Ngày mai===== ::it may rain tomorrow ::mai trời có thể mưa ::tomorrow [[mo...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">tə'mɔrou</font>'''/ =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:08, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /tə'mɔrou/

    Thông dụng

    Cách viết khác to-morrow

    Danh từ

    Ngày mai
    it may rain tomorrow
    mai trời có thể mưa
    tomorrow morning
    sáng mai
    the day after tomorrow
    ngày kia
    never put off till tomorrow what you can do today
    đừng để sang ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
    Tương lai gần
    Tomorrow's world
    Thế giới của ngày mai

    Phó từ

    Vào ngày mai
    She's getting married tomorrow
    Cô ấy sẽ kết hôn vào ngày mai

    Oxford

    Adv. & n.

    Adv.
    On the day after today.
    At some futuretime.
    N.
    The day after today.
    The near future.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X