-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)(→(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết)
Dòng 18: Dòng 18: =====(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết==========(pháp lý) sự tuyên án; lời tuyên án; bản án; (từ hiếm,nghĩa hiếm) lời phán quyết=====- ::[[sentenceỵtoỵdeathỵforỵtreason]]+ ::[[sentence]] [[to]] [[death]] [[for]] [[treason]]::kết án tử hình vì tội phản quốc::kết án tử hình vì tội phản quốc::[[under]] [[sentence]] [[of]] [[death]]::[[under]] [[sentence]] [[of]] [[death]]Dòng 24: Dòng 24: ::[[to]] [[pass]] [[a]] [[sentence]] [[of]] [[three]] [[month's]] [[imprisonment]] [[on]] [[someone]]::[[to]] [[pass]] [[a]] [[sentence]] [[of]] [[three]] [[month's]] [[imprisonment]] [[on]] [[someone]]::tuyên án người nào ba tháng tù::tuyên án người nào ba tháng tù- ::[[deathỵsentenceỵwasỵcommutedỵtoỵlifeỵimprisonment.]]+ ::[[death]] [[sentence]] [[was]] [[commuted]] [[to]] [[life]] [[imprisonment]].::án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.::án tử hình đã được giảm xuống còn chung thân.03:46, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Oxford
N. & v.
A a set of words complete in itself as theexpression of a thought, containing or implying a subject andpredicate, and conveying a statement, question, exclamation, orcommand. b a piece of writing or speech between two full stopsor equivalent pauses, often including several grammaticalsentences (e.g. I went; he came).
A a decision of alawcourt, esp. the punishment allotted to a person convicted ina criminal trial. b the declaration of this.
(foll. by to) declare (such aperson) to be condemned to a specified punishment.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ