-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhà nghỉ===== =====Túp lều (của người da đỏ)===== =====Nhà người giữ cửa (công vi...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 52: Dòng 52: ::[[the]] [[bullet]] [[lodged]] [[in]] [[arm]]::[[the]] [[bullet]] [[lodged]] [[in]] [[arm]]::viên đạn nằm ở trong cánh tay::viên đạn nằm ở trong cánh tay+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Lodged]]+ *Ving: [[Lodging]]== Xây dựng==== Xây dựng==16:52, ngày 23 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Nơi họp của hội Tam điểm; chi nhánh của hội Tam điểm
- grand lodge
- ban lãnh đạo của hội Tam điểm (hay của hội cùng loại)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Hunting-lodge, cabin, chalet, cottage, house; gatehouse,shelter, hut: I have a small lodge in the mountains.
Reside, live, dwell, abide, stay, stop, room, occupyrooms: For years they lodged together at 221B Baker Street.
Accommodate, board, put up, billet, quarter, house, take in;shelter, harbour: Mrs Mulrooney is lodging a student in herspare room. Her house cannot lodge more than three. 5 stick,wedge, catch, deposit, become stuck or wedged or fixed or caughtor deposited, embed itself, become embedded: I've got an applepip lodged in one of my back teeth.
Oxford
N. & v.
A small house at the gates of a park or in thegrounds of a large house, occupied by a gatekeeper, gardener,etc.
A a porter's roomor quarters at the gate of a college or other large building. bthe residence of a head of a college, esp. at Cambridge.
Tr. & intr. make or become fixed or caught withoutfurther movement (the bullet lodged in his brain; the tidelodges mud in the cavities).
Tr. a provide with sleepingquarters. b receive as a guest or inmate. c establish as aresident in a house or room or rooms.
A tr. (of wind or rain) flatten (crops). bintr. (of crops) be flattened in this way. [ME loge f. OF logearbour, hut, f. med.L laubia, lobia (see LOBBY) f. Gmc]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ