• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu===== ::the days of [[yout...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ju:θ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    09:05, ngày 24 tháng 12 năm 2007

    /ju:θ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu
    the days of youth
    thời kỳ niên thiếu
    from youth upwards
    từ lúc còn trẻ, từ nhỏ
    the enthusiasm of youth
    nhiệt tình của tuổi trẻ
    (nghĩa bóng) buổi ban đầu; thời non trẻ
    the youth of civilization
    buổi ban đầu của nền văn minh
    the youth of a nation
    thời kỳ non trẻ của một quốc gia
    Thanh niên; tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên
    a promising youth
    một thanh niên đầy hứa hẹn
    a bevy of youths
    một đám thanh niên
    youth club
    câu lạc bộ thanh niên
    youth hostelling
    sự nghỉ ngơi ở nhà trọ thanh niên
    the youth of one country
    lứa tuổi thanh niên của một nước
    The Communist Youth League
    Đoàn thanh niên cộng sản
    The Ho Chi Minh Labour Youth Union
    Đoàn thanh niên lao động Hồ Chí Minh

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Childhood, boyhood, girlhood, young manhood, youngwomanhood, prepubescence, pubescence, adolescence, salad days;immaturity, minority: In our youth we do many foolish things wemight later regret.
    Child, youngster, schoolchild, teenager,teen, minor, juvenile, adolescent; boy, schoolboy, stripling,young boy or man, lad, laddie, whippersnapper; girl, lass,lassie, schoolgirl, maid, maiden, Literary damsel, demoiselle,mademoiselle, Colloq kid, (little) shaver, US and Canadian tad,Slang teeny-bopper, Brit sprog: As youths, they used to spendtime at rock concerts.
    Children, youngsters, juveniles,adolescents, young people, young, Colloq kids: The youth oftoday have little respect for their elders.

    Oxford

    N.

    (pl. youths) 1 the state of being young; the period betweenchildhood and adult age.
    The vigour or enthusiasm,inexperience, or other characteristic of this period.
    Anearly stage of development etc.
    A young person (esp. male).5 (pl.) young people collectively (the youth of the country).

    Tham khảo chung

    • youth : National Weather Service
    • youth : Corporateinformation
    • youth : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X