• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 21: Dòng 21:
    ::[[you]] [[never]] [[can]] [[tell]]
    ::[[you]] [[never]] [[can]] [[tell]]
    ::ai biết đâu được
    ::ai biết đâu được
     +
     +
    == [[Đề mục]][[[[Liên kết]][[Liên kết]]]] ==
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 37: Dòng 39:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=you you] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=you you] : Corporateinformation
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Category: [[Đề mục]][[[[Liên kết]][[Liên kết]]]] ]]

    14:44, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /ju:/

    Thông dụng

    Đại từ

    Anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày
    you all know that...
    tất cả các anh đều biết rằng...
    he spoke of you
    hắn ta nói về anh
    if I were you
    nếu tôi là anh
    you there, what is your name?
    anh kia, tên anh là gì?
    Ai, người ta
    you never can tell
    ai biết đâu được

    Oxford

    Pron.

    (obj. you; poss. your, yours) 1 used with reference tothe person or persons addressed or one such person and one ormore associated persons.
    (as int. with a noun) in anexclamatory statement (you fools!).
    (in general statements)one, a person, anyone, or everyone (it's bad at first, but youget used to it).

    Tham khảo chung

    • you : National Weather Service
    • you : amsglossary
    • you : Corporateinformation
               	[[Category: Đề mục[[Liên kếtLiên kết]] ]]
    

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X