-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(như) functionary===== =====(toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số===== ::a [[functional...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'fʌɳkʃənl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==08:27, ngày 31 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hoạt động
- functional capability
- khả năng hoạt động
- functional diagram
- sơ đồ hoạt động
- functional performance
- tính năng hoạt động
- Local Functional Capabilities (LFC)
- các khả năng hoạt động cục bộ
phiếm hàm
- convex functional
- phiếm hàm lồi
- domain functional
- phiếm hàm miền
- extremum of a functional
- cực trị của phiếm hàm
- linear functional
- phiếm hàm tuyến tính
- minkowski's functional
- phiếm hàm Minkôpxki
- multilinear functional
- phiếm hàm đa tuyến tính
- recursive functional
- phiếm hàm đệ quy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ