• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(như) functionary===== =====(toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số===== ::a [[functional...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fʌɳkʃənl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:27, ngày 31 tháng 12 năm 2007

    /'fʌɳkʃənl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (như) functionary
    (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số
    a functional equation
    phương trình hàm
    (hoá học) (thuộc) chức

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    hữu dụng
    thiết thực

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc hàm số
    thuộc chức năng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy
    hoạt động
    functional capability
    khả năng hoạt động
    functional diagram
    sơ đồ hoạt động
    functional performance
    tính năng hoạt động
    Local Functional Capabilities (LFC)
    các khả năng hoạt động cục bộ
    nhiệm vụ
    hàm
    hàm số
    phiếm hàm
    convex functional
    phiếm hàm lồi
    domain functional
    phiếm hàm miền
    extremum of a functional
    cực trị của phiếm hàm
    linear functional
    phiếm hàm tuyến tính
    minkowski's functional
    phiếm hàm Minkôpxki
    multilinear functional
    phiếm hàm đa tuyến tính
    recursive functional
    phiếm hàm đệ quy
    thao tác
    vận hành
    functional insulation
    sự cách điện vận hành
    functional test
    sự thử nghiệm vận hành

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Utilitarian, useful, serviceable, practical,practicable, functioning, working; essential, important,effective: This gear is a functional part, not mere decoration.2 working, operating, operational, running, going: Is thistelephone functional?

    Oxford

    Adj.

    Of or serving a function.
    (esp. of buildings)designed or intended to be practical rather than attractive;utilitarian.
    Physiol. a (esp. of disease) of or affectingonly the functions of an organ etc., not structural or organic.b (of mental disorder) having no discernible organic cause. c(of an organ) having a function, not functionless orrudimentary.
    Math. of a function.
    Functionality n. functionally adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X