-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bằng hợp đồng, bằng giao kèo, bằng khế ước===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa ...)n (→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">contractual </font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==23:44, ngày 8 tháng 1 năm 2008
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
theo hợp đồng
- contractual arrangement
- sự sắp xếp theo hợp đồng
- contractual claims
- trái quyền theo hợp đồng
- contractual commitments
- những cam kết theo hợp đồng
- contractual delivery
- cung cấp hàng theo hợp đồng
- contractual rent
- tiền thuê theo hợp đồng
- contractual repurchase
- sự mua lại theo hợp đồng
- contractual services
- công việc nhận làm theo hợp đồng
- contractual services
- dịch vụ theo hợp đồng
- contractual vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc theo hợp đồng
- contractual wages
- tiền lương theo hợp đồng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ